Hoàng Đế nói:

Âm Dương là đạo của trời đất, là giường mối của muôn vật, là cha mẹ của sự biến hóa, là gốc ngọn của sự sinh sái, là cái kho chứa mọi sự thần minh Trị bệnh phải tìm tới gốc

9 dạng thể chất:

Thể chất mỗi người khác nhau dẫn đến tình trạng bệnh khác nhau, mỗi loại thể chất khác nhau, phương pháp phòng bệnh dưỡng sinh cũng khác nhau, nó cũng góp phần giúp thầy thuốc nhận định được thiên hướng gây bệnh nào đó trong các yếu tố gây bệnh của YHCT

Đại Y Thiền Sư Tuệ Tĩnh: "Nam dược trị nam nhân"

Ông nhấn mạnh tác dụng việc rèn luyện thân thể và sinh hoạt điều độ. Ông nêu phương pháp dưỡng sinh tóm tắt trong 14 chữ: "Bế tinh, dưỡng khí, tồn thần - Thanh tâm, quả dục, thủ chân, luyện hình"

Hải Thượng Lãn Ông:

“Suy nghĩ thật sâu xa tôi hiểu rằng thầy thuốc là bảo vệ sinh mạng cho con người, sống chết một tay mình nắm, hoạ phúc một tay mình giữ. Thế thì đâu có thể kiến thức không đầy đủ, đức hạnh không trọn vẹn, tâm hồn không rộng lớn, hành vi không thận trọng mà dám liều lĩnh học đòi cái nghề cao quý đó chăng”

Hải Thượng Lãn Ông:

"Đạo làm thuốc là một nhân thuật chuyên bảo vệ sinh mạng con người, phải lo cái lo của người, vui cái vui của người, chỉ lấy việc cứu sống mạng người làm nhiệm vụ của mình không nên cầu lợi kể công...”

Ngạn ngữ có câu:

“Cho thuốc không bằng cho phương”, vì thuốc chỉ cứu được một người, cho phương thì giúp đỡ người ta vô tận. Nhưng nghĩ cho kỹ, nếu trong phương có một vị không đúng thì hàng trăm nhà chịu tai hại. Huống chi viết lên sách, mỗi lời nói đều thành khuôn phép nhất định khó mà thay đổi được, nhỡ trong câu có điều sai lầm thì tai hại còn lớn hơn những bài thuốc nhiều

Thạch hộc pha nước – Cần “biết cách” dùng, mỗi lần nên cho bao nhiêu là hợp lý?

 THẠCH HỘC PHA NƯỚC – CẦN “BIẾT CÁCH” DÙNG, 

👇MỖI LẦN NÊN CHO BAO NHIÊU LÀ HỢP LÝ?👇

Thạch hộc (Dendrobium) là vị thuốc Đông y truyền thống được ưa chuộng trong lĩnh vực dưỡng sinh. Nhiều người thường dùng thạch hộc để pha nước uống với mong muốn bổ âm, thanh nhiệt, ích vị, sinh tân.
Tuy nhiên, khi tận hưởng lợi ích của thạch hộc, một vấn đề quan trọng cần được chú ý là: mỗi lần pha nước nên cho bao nhiêu là vừa?
Dùng quá ít thì hiệu quả không rõ rệt, nhưng dùng quá nhiều lại có thể gây gánh nặng cho cơ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về liều lượng khoa học khi pha thạch hộc.

1. Các loại thạch hộc và đặc tính

Thạch hộc có nhiều loại như thiết bì thạch hộc, tử bì thạch hộc, kim thoa thạch hộc,… Mỗi loại có thành phần và công hiệu khác nhau, nên lượng dùng cũng cần điều chỉnh tương ứng.

(1) Thiết bì thạch hộc (铁皮石斛)

Được mệnh danh là “đệ nhất trong cửu đại tiên thảo”, chứa nhiều hoạt chất như polysaccharide, dendrobine, axit amin,... Có tác dụng bổ âm, ích khí, tăng cường miễn dịch.
👉 Liều dùng: Mỗi lần 3–5g (khoảng 3–5 cọng khô).
Nếu dùng loại tươi, có thể tăng lên 10–15g/lần.
Vì dược tính mạnh, không nên dùng quá liều.

thach-hoc-pha-nuoc-can-biet-cach-dung
Thiết bì thạch hộc

(2) Tử bì thạch hộc (紫皮石斛)

Tác dụng tương tự thiết bì thạch hộc nhưng hoạt chất thấp hơn đôi chút, giá cả mềm hơn. Có công năng bổ âm, thanh nhiệt, sinh tân, ích vị.
👉 Liều dùng: 5–8g/lần (khoảng 5–8 cọng khô).
Nếu là thạch hộc tươi, dùng 15–20g/lần.

thach-hoc-pha-nuoc-can-biet-cach-dung
Tử bì thạch hộc

(3) Kim thoa thạch hộc (金钗石斛)

Tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, giáng hỏa, sáng mắt, thường dùng cho người bị nóng trong, khô miệng, khát nước.
👉 Liều dùng: 3–6g/lần (3–6 cọng khô).
Do tính hàn mạnh, không nên dùng nhiều để tránh gây lạnh bụng, hại tỳ vị.

thach-hoc-pha-nuoc-can-biet-cach-dung
Kim thoa thạch hộc

2. Điều chỉnh lượng dùng theo mục đích

(1) Dưỡng sinh hằng ngày

Nếu uống để duy trì sức khỏe, cân bằng âm dương, tăng sức đề kháng thì nên dùng liều nhẹ.
Ví dụ: thiết bì thạch hộc 3g/ngày (khoảng 3 cọng khô) là đủ.
Uống đều đặn lâu dài giúp dưỡng âm, phòng bệnh, làm chậm lão hóa.

(2) Hỗ trợ điều trị triệu chứng

Nếu dùng để điều chỉnh cơ thể khi gặp vấn đề như khô miệng, đau họng do âm hư, có thể tăng lượng thiết bì thạch hộc lên 5g/lần, kết hợp với mạch môn, bách hợp để tăng hiệu quả dưỡng âm nhuận táo.
Nếu tỳ vị yếu, ăn kém, đau âm ỉ vùng dạ dày, có thể dùng liều cao hơn chút nhưng phải theo hướng dẫn của thầy thuốc, tránh tự ý tăng liều.

3. Liều lượng theo từng đối tượng

(1) Người trưởng thành

Có thể dùng theo liều chuẩn của từng loại. Nếu cơ địa nhạy cảm, nên bắt đầu từ liều nhỏ nhất, quan sát phản ứng rồi mới tăng dần.

(2) Người cao tuổi & trẻ em

·         Người cao tuổi: chức năng tiêu hóa yếu, nên dùng ít hơn, khoảng 2–3g/ngày (2/3 liều người lớn).

·         Trẻ em: cơ thể chưa phát triển hoàn thiện, không nên tự ý dùng. Nếu cần thiết, phải có chỉ định cụ thể của bác sĩ Đông y, dựa trên tuổi và cân nặng.

(3) Người có thể chất đặc biệt

·         Thể dương hư: không nên uống thạch hộc hoặc chỉ dùng lượng rất nhỏ, vì tính hàn của thạch hộc có thể khiến tay chân lạnh, sợ gió, sợ lạnh nặng hơn.

·         Người tỳ vị hư hàn: dễ bị đau bụng, tiêu chảy khi uống thạch hộc. Nếu vẫn muốn dùng, nên kết hợp với thảo dược ấm như táo đỏ, long nhãn để trung hòa tính hàn.

4. Lưu ý khi pha thạch hộc

·         Thạch hộc khô rất cứng, nên ngâm nước ấm 30 phút trước khi pha để dễ chiết xuất dược chất.

thach-hoc-pha-nuoc-can-biet-cach-dung
Trà thạch hộc

·         Không nên uống chung với củ cải, đậu xanh, vì sẽ giảm hiệu quả của thuốc.

·         Thạch hộc có tác dụng dưỡng sinh tốt nhưng không thay thế thuốc chữa bệnh. Nếu có triệu chứng rõ rệt, cần đi khám và điều trị kịp thời.

Tổng kết

Liều lượng khi pha thạch hộc cần xem xét loại thạch hộc, mục đích sử dụng, thể trạng và độ tuổi.
Dùng đúng cách, đúng lượng sẽ giúp phát huy tối đa công dụng dưỡng âm, ích khí, bảo vệ sức khỏe, đồng thời tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Khi sử dụng, nên lắng nghe cơ thể và điều chỉnh linh hoạt để đảm bảo an toàn, hiệu quả lâu dài.

Vừa sang thu là mất ngủ? Điều chỉnh đúng cách, mỗi đêm đều có thể ngủ ngon giấc

VỪA SANG THU LÀ MẤT NGỦ? ĐIỀU CHỈNH ĐÚNG CÁCH, 

👇👇👇MỖI ĐÊM ĐỀU CÓ THỂ NGỦ NGON GIẤC👇👇👇

Mùa thu thời tiết khô hanh, chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn, khiến nhiều người gặp phải tình trạng khó ngủ, mơ nhiều, thức giấc sớm…, ảnh hưởng đến tinh thần và hiệu suất làm việc ban ngày. Nguyên nhân chủ yếu liên quan đến sự thay đổi của môi trường và nhịp sinh học của cơ thể. Muốn có giấc ngủ chất lượng cao vào mùa thu, cần điều chỉnh toàn diện từ môi trường, thói quen sinh hoạt đến chế độ ăn uống. Dưới đây là phân tích nguyên nhân gây mất ngủ khi sang thu và các cách cải thiện giấc ngủ khoa học.

I. 4 nguyên nhân phổ biến khiến giấc ngủ giảm chất lượng vào mùa thu

1. Thời tiết khô hanh gây khó chịu cho cơ thể
Không khí mùa thu khô, độ ẩm thấp khiến da dễ mất nước, miệng khô, họng rát. Những khó chịu này khiến cơ thể khó thư giãn và khó đi vào giấc ngủ sâu.

vua-sang-thu-la-mat-ngu
Mất ngủ

2. Chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn làm rối loạn đồng hồ sinh học
Ban ngày trời ấm, ban đêm se lạnh, chênh lệch nhiệt độ có thể trên 10°C. Nếu không kịp điều chỉnh thói quen sinh hoạt hoặc giữ ấm hợp lý, cơ thể sẽ khó thích nghi, dẫn đến rối loạn nhịp sinh học, khó ngủ hoặc dễ tỉnh giấc giữa đêm.

3. “Mệt mỏi mùa thu” và sinh hoạt không cân bằng
Sau mùa hè tiêu hao năng lượng, cơ thể bước vào giai đoạn phục hồi nên dễ xuất hiện tình trạng “thu mệt” – ban ngày buồn ngủ, uể oải. Nếu ban ngày ngủ quá nhiều, sẽ phá vỡ nhịp sinh học, dẫn đến đêm khó ngủ, tạo thành vòng luẩn quẩn “ban ngày không tỉnh – ban đêm không ngủ”.

4. Biến động cảm xúc ảnh hưởng đến giấc ngủ
Mùa thu cây cối úa tàn, cảnh vật tiêu điều dễ khiến con người trở nên buồn bã, lo âu, cáu gắt. Cảm xúc tiêu cực này ảnh hưởng đến hệ thần kinh – nội tiết, làm giảm chất lượng giấc ngủ và dễ gây mất ngủ.

II. 5 phương pháp khoa học giúp ngủ ngon vào mùa thu

1. Tối ưu môi trường ngủ, tạo không gian thoải mái
Giữ nhiệt độ phòng trong khoảng 18–22°C; dùng máy tạo ẩm để duy trì độ ẩm 40–60%, giảm cảm giác khô rát; chọn rèm chắn sáng tốt để tránh ánh sáng làm gián đoạn giấc ngủ; giữ phòng yên tĩnh, có thể sử dụng máy phát tiếng “white noise” để che âm thanh bên ngoài.

2. Duy trì giờ giấc sinh hoạt ổn định
Đi ngủ và thức dậy vào cùng một khung giờ mỗi ngày, kể cả cuối tuần, giúp cơ thể duy trì đồng hồ sinh học ổn định. Buổi sáng nên mở rèm đón ánh sáng mặt trời để kích hoạt cơ thể tỉnh táo; buổi tối tránh dùng thiết bị điện tử trước khi ngủ 1 tiếng để giảm tác động của ánh sáng xanh.

3. Ăn uống hợp lý, hỗ trợ giấc ngủ ban đêm
Bữa tối nên thanh đạm, dễ tiêu hóa, tránh đồ cay, dầu mỡ hoặc quá ngọt; không ăn quá no để tránh gây đầy bụng, khó ngủ. Tránh uống nhiều nước trong vòng 2 tiếng trước khi ngủ để hạn chế việc thức dậy đi vệ sinh. Có thể dùng sữa ấm, cháo kê (tiểu mễ), giúp thư giãn thần kinh. Tránh cà phê, trà đặc và đồ uống kích thích.

vua-sang-thu-la-mat-ngu
Ăn uống thanh đạm dễ tieu hóa

4. Vận động vừa phải, điều hòa nhịp sinh học
Mỗi ngày duy trì khoảng 30 phút vận động nhẹ đến trung bình như đi bộ nhanh, chạy chậm, yoga hoặc thái cực quyền. Vận động giúp tăng tuần hoàn máu, cân bằng hệ thần kinh, cải thiện chất lượng giấc ngủ. Tuy nhiên, không nên tập quá muộn, đặc biệt là trong vòng 2 tiếng trước khi ngủ.

5. Giữ tâm trạng thoải mái, giảm áp lực tinh thần
Ban ngày nên tham gia các hoạt động ngoài trời như đi dạo, leo núi, hít thở không khí trong lành để giải tỏa căng thẳng. Buổi tối có thể ngâm chân nước ấm, thiền, nghe nhạc nhẹ, đọc sách để thư giãn. Duy trì giao tiếp, chia sẻ cảm xúc với người thân, bạn bè để giải tỏa những cảm xúc tiêu cực.

III. 3 lưu ý quan trọng khi cải thiện giấc ngủ mùa thu

1. Không nên quá phụ thuộc vào “thực phẩm hỗ trợ ngủ”
Dù sữa ấm hay cháo kê có thể hỗ trợ phần nào, nhưng không nên lạm dụng. Tuyệt đối tránh dùng rượu để giúp ngủ, vì rượu làm rối loạn chu kỳ giấc ngủ, giảm chất lượng và dễ gây lệ thuộc.

2. Tránh ngủ bù tùy tiện
Khi có cảm giác “mệt mùa thu”, có thể chợp mắt 15–30 phút vào ban ngày, nhưng không nên ngủ quá lâu vì sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ ban đêm. Nếu thiếu ngủ, hãy điều chỉnh dần thời gian đi ngủ, thay vì bù giấc bằng cách ngủ nhiều vào ban ngày.

vua-sang-thu-la-mat-ngu
Vận động thư giãn
3. Đừng xem nhẹ chứng mất ngủ kéo dài

Nếu áp dụng các biện pháp trên mà giấc ngủ vẫn không cải thiện, hoặc xuất hiện tình trạng mất ngủ trên 3 lần mỗi tuần kéo dài hơn 1 tháng, kèm các triệu chứng như ngưng thở khi ngủ, tim đập nhanh…, cần sớm đi khám để tìm nguyên nhân và điều trị kịp thời.

Tổng kết:
Giấc ngủ mùa thu chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như khí hậu, thói quen và cảm xúc. Bằng cách điều chỉnh khoa học – từ cải thiện môi trường ngủ, duy trì giờ giấc sinh hoạt ổn định đến cân bằng tâm lý – bạn có thể nâng cao chất lượng giấc ngủ, giúp cơ thể được nghỉ ngơi trọn vẹn và tràn đầy năng lượng để đón mỗi ngày mới.

Đừng mù quáng trong việc dưỡng sinh – Tác dụng phụ của hoa nghệ tây (Tạng Hồng Hoa)

 ĐỪNG MÙ QUÁNG TRONG VIỆC DƯỠNG SINH – TÁC DỤNG PHỤ CỦA HOA NGHỆ TÂY (TẠNG HỒNG HOA) NGHIÊM TRỌNG ĐẾN MỨC NÀO?

Trong giới dưỡng sinh, Tạng Hồng Hoa (hay còn gọi là hoa nghệ tây, saffron) được ca ngợi với danh xưng “vị thuốc quý” và “thần dược tự nhiên”. Từ việc pha nước uống cho đến dùng làm nguyên liệu nấu ăn, nhiều người coi nó là “thần phẩm dưỡng sinh” không thể thiếu hằng ngày.
Thế nhưng, đằng sau sắc đỏ rực rỡ ấy lại ẩn chứa nhiều rủi ro sức khỏe không thể xem nhẹ. Vậy tác dụng phụ và những điều kiêng kỵ của Tạng Hồng Hoa là gì? Dưỡng sinh không nên chạy theo trào lưu một cách mù quáng – hãy cùng tìm hiểu kỹ để tránh “dưỡng sinh mà lại hại thân”!

I. Tạng Hồng Hoa – “Con cưng” của giới dưỡng sinh

Tạng Hồng Hoa, tên khác là Tây Hồng Hoa, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được du nhập vào Trung Quốc qua Con đường Tơ lụa. Trong y học cổ truyền, nó đã được sử dụng hàng nghìn năm.
Hoa nghệ tây chứa nhiều hoạt chất quý giá như crocin (sắc tố vàng), safranal (chất tạo mùi) và picrocrocin (chất tạo vị đắng) — những thành phần mang lại giá trị dược lý đặc biệt.

tac-dung-phu-cua-hoa-nghe-tay
Hoa nghệ tây

Theo lý luận Đông y, Tạng Hồng Hoa có công năng hoạt huyết hóa ứ, lương huyết giải độc, giải uất an thần, thường được dùng trong điều trị rối loạn kinh nguyệt, bế kinh, ứ huyết sau sinh. Nghiên cứu hiện đại cũng cho thấy hoa nghệ tây có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm, điều hòa mỡ máu, hỗ trợ tốt cho tim mạch và hệ thần kinh. Chính vì thế, nó nhanh chóng trở thành “ngôi sao” trong thị trường thực phẩm dưỡng sinh, được nhiều người xem là “vũ khí bí mật” để bảo vệ sức khỏe.

II. Tác dụng phụ không thể xem nhẹ

1. Gây kích thích dạ dày, rối loạn tiêu hóa

Hoa nghệ tây có tính hàn (mát) và chứa một số chất kích thích nhẹ. Người có hệ tiêu hóa yếu khi dùng có thể bị kích ứng niêm mạc dạ dày – ruột, gây buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy...
Nếu để lâu, có thể dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải, ảnh hưởng sức khỏe.
Ngay cả người có dạ dày khỏe, nếu sử dụng lâu dài hoặc liều cao, cũng dễ bị rối loạn tiêu hóa, kém hấp thu, khiến cơ thể thiếu dinh dưỡng, mệt mỏi, suy nhược.

tac-dung-phu-cua-hoa-nghe-tay
Hoa nghệ tây

2. Ảnh hưởng nội tiết, gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt

Do tác dụng hoạt huyết hóa ứ mạnh, hoa nghệ tây có thể ảnh hưởng đến hệ nội tiết.

·         Với phụ nữ, dùng sai thời điểm (ngoài kỳ kinh) có thể làm rối loạn hormone, gây kinh nguyệt kéo dài, lượng máu tăng.

·         Với phụ nữ mang thai, tính hoạt huyết của nó có thể kích thích tử cung co bóp, tăng nguy cơ sảy thai.
Ngoài ra, rối loạn nội tiết còn ảnh hưởng đến tâm lý và giấc ngủ, khiến người dùng dễ cáu gắt, lo âu, mất ngủ.

3. Gây dị ứng, khó lường trước

Mỗi người có cơ địa khác nhau, mức độ dung nạp cũng khác. Một số người có thể dị ứng với thành phần trong hoa nghệ tây:

·         Dạng nhẹ: ngứa da, nổi mẩn, đỏ rát

·         Dạng nặng: khó thở, ho, hen, phản vệ – có thể đe dọa tính mạng nếu không xử lý kịp.

Điều đáng sợ là phản ứng dị ứng có thể xuất hiện ngay lần đầu dùng, nên dù không có tiền sử dị ứng, vẫn cần thận trọng.

4. Tương tác thuốc – tăng rủi ro sức khỏe

Nếu bạn đang dùng thuốc, hoa nghệ tây có thể gây tương tác:

·         Dùng cùng thuốc chống đông máu → tăng nguy cơ chảy máu.

·         Dùng cùng thuốc hạ huyết áp → gây tụt huyết áp quá mức.

Tự ý dùng hoa nghệ tây mà không hiểu rõ tương tác thuốc có thể làm giảm hiệu quả điều trị hoặc gây nguy hiểm.

III. Dưỡng sinh đúng cách – Sử dụng Tạng Hồng Hoa khoa học

1. Hiểu rõ cơ thể mình, đừng chạy theo trào lưu

Nếu bạn dạ dày yếu, dễ dị ứng, đang mang thai hoặc đang uống thuốc, không nên dùng hoa nghệ tây.
Ngay cả người khỏe mạnh cũng không nên dùng thường xuyên hoặc quá liều, mà cần cân nhắc thể trạng và nhu cầu.

tac-dung-phu-cua-hoa-nghe-tay
Hoa nghệ tây và hồng hoa

2. Tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc lương y

Nếu dùng để hỗ trợ điều trị hoặc dưỡng sinh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ/đông y sĩ để xác định liều lượng và tần suất an toàn.
Tuyệt đối không tự ý dùng thay thuốc chữa bệnh, tránh trì hoãn điều trị chính.

3. Theo dõi phản ứng cơ thể

Sau khi sử dụng, nếu có triệu chứng bất thường như đau bụng, dị ứng, rối loạn kinh nguyệt…, hãy ngừng ngayđi khám.
Đừng chủ quan hoặc chờ đợi “tự khỏi”, vì có thể bỏ lỡ thời điểm điều trị tốt nhất.

Kết luận

Hoa nghệ tây quả thật có giá trị dưỡng sinh nhất định, nhưng tác dụng phụ cũng không hề nhỏ.
Dưỡng sinh là để khỏe mạnh, chứ không phải để “theo mốt”.
Chỉ khi hiểu rõ, sử dụng hợp lý và có hướng dẫn chuyên môn, bạn mới có thể hưởng lợi từ hoa nghệ tây một cách an toàn và hiệu quả.

Nước hoa kim ngân kỷ tử – bí quyết dưỡng sinh đơn giản mà hiệu quả

 

NƯỚC HOA KIM NGÂN KỶ TỬ – BÍ QUYẾT DƯỠNG SINH 👇👇👇ĐƠN GIẢN MÀ HIỆU QUẢ👇👇👇

Trong nhịp sống hiện đại hối hả, dưỡng sinh dần trở thành mối quan tâm của nhiều người. Khi hương thơm thanh mát của hoa kim ngân gặp vị ngọt dịu của kỷ tử, một ly nước tưởng chừng bình thường lại ẩn chứa bí mật lớn về sức khỏe. Nhiều người nghĩ đó chỉ là thức uống đơn giản, nhưng không biết rằng nếu uống lâu dài sẽ nuôi dưỡng cơ thể từ trong ra ngoài. Hôm nay, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu công dụng và lợi ích của nước hoa kim ngân kỷ tử để bạn nhìn lại “ly nước dưỡng sinh” này!

I. Hoa kim ngân và kỷ tử – cặp đôi dưỡng sinh tự nhiên

1. Hoa kim ngân
Hoa kim ngân, còn gọi là nhẫn đông hoa, từ lâu đã được xem là vị thuốc thanh nhiệt giải độc. Trong hoa chứa nhiều hoạt chất như acid chlorogenic, luteolin glycoside… giúp kháng khuẩn, chống viêm, thanh nhiệt giải độc. Đông y thường dùng hoa kim ngân chữa cảm mạo phong nhiệt, viêm họng, nhọt độc sưng tấy. Nghiên cứu hiện đại cũng chứng minh hoa kim ngân có tác dụng ức chế nhiều loại vi khuẩn, giảm viêm hiệu quả. Dù để giải nhiệt mùa hè hay làm dịu khó chịu do nóng trong, hoa kim ngân đều phát huy vai trò quan trọng.

nuoc-hoa-kim-ngan-ky-tu
Nước hoa kim ngân kỷ tử

2. Kỷ tử (câu kỷ tử)

Kỷ tử là “khách quen” trong dưỡng sinh, giàu polysaccharid, carotene, vitamin C, nhiều loại axit amin cùng khoáng chất (canxi, sắt, kẽm...). Polysaccharid trong kỷ tử có tác dụng điều hòa miễn dịch, chống oxy hóa, chống lão hóa. Carotene chuyển hóa thành vitamin A, bảo vệ thị lực. Đông y cho rằng kỷ tử vị ngọt, tính bình, vào kinh can và thận, có tác dụng bổ can thận, ích tinh minh mục, thường dùng cải thiện can thận âm hư, đau lưng mỏi gối, hoa mắt chóng mặt.

Khi kết hợp, hoa kim ngân tính mát, kỷ tử tính bổ, một thanh một bổ, hỗ trợ lẫn nhau: vừa thanh nhiệt giải độc, vừa dưỡng bổ, giúp cân bằng cơ thể và tăng cường sức khỏe.

nuoc-hoa-kim-ngan-ky-tu
Câu kỷ tử

II. Công dụng của nước hoa kim ngân kỷ tử

1. Thanh nhiệt giải độc
Do ăn cay nóng, sinh hoạt thất thường, nhiều người dễ bị nóng trong: viêm họng, chảy máu chân răng, loét miệng… Nước hoa kim ngân kỷ tử giống như “bình cứu hỏa” cho cơ thể: hoa kim ngân giúp thanh nhiệt giải độc nhanh, giảm nóng trong; kỷ tử lại bổ trợ, ngăn tổn thương chính khí do tính hàn quá mạnh. Đặc biệt thích hợp vào mùa hè oi bức hoặc mùa thu hanh khô.

2. Tăng cường miễn dịch
Hoa kim ngân và kỷ tử polysaccharid đều có tác dụng điều hòa miễn dịch. Hoa kim ngân kích hoạt tế bào miễn dịch, tăng khả năng kháng khuẩn kháng virus; kỷ tử thúc đẩy sự sinh trưởng và phân hóa của tế bào miễn dịch. Uống thường xuyên giúp cơ thể khỏe mạnh, giảm ốm vặt, tăng sức đề kháng với bệnh tật.

3. Chống oxy hóa, làm chậm lão hóa
Tuổi tác tăng, cơ thể sản sinh nhiều gốc tự do – “thủ phạm” gây lão hóa. Các chất chống oxy hóa trong hoa kim ngân và kỷ tử như acid chlorogenic, carotene, vitamin C… giúp loại bỏ gốc tự do, giảm tổn thương tế bào, giữ da đàn hồi, hạn chế nếp nhăn. Uống lâu dài giúp nuôi dưỡng từ bên trong, trẻ trung rạng rỡ hơn.

4. Dưỡng gan, sáng mắt
Kỷ tử vào kinh can, có tác dụng dưỡng gan, sáng mắt, hỗ trợ cải thiện mờ mắt, khô mắt do can thận âm hư. Hoa kim ngân cũng giúp bảo vệ gan, giải độc, giảm gánh nặng cho gan. Người thường xuyên dùng máy tính, điện thoại nên uống một ly mỗi ngày để giảm mỏi mắt, bảo vệ thị lực.

5. Cải thiện giấc ngủ
Áp lực cuộc sống khiến nhiều người mất ngủ. Nước hoa kim ngân kỷ tử có tác dụng an thần nhất định: hoa kim ngân thanh mát, giúp thư giãn tinh thần; kỷ tử bổ can thận, điều hòa cơ thể. Uống vào giúp tâm trí thư thái, dễ ngủ hơn, giấc ngủ sâu và tỉnh dậy sảng khoái.

nuoc-hoa-kim-ngan-ky-tu
Nước hoa kim ngân kỷ tử

III. Lưu ý khi uống nước hoa kim ngân kỷ tử

1. Kiểm soát lượng uống
Không nên uống quá nhiều. Hoa kim ngân tính hàn, dễ gây đau bụng, tiêu chảy nếu lạm dụng. Kỷ tử lại tính ôn, ăn quá nhiều dễ gây nóng trong. Tốt nhất mỗi ngày chỉ nên uống 1–2 cốc.

2. Người đặc biệt nên thận trọng
Người tỳ vị hư hàn, tiêu hóa yếu cần chú ý – có thể giảm lượng hoa kim ngân, thêm nguyên liệu ấm như táo đỏ, long nhãn. Phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt cũng không nên dùng nhiều vì tính hàn của hoa kim ngân có thể ảnh hưởng khí huyết.

3. Chọn thời điểm uống
Nên uống sau bữa ăn, tránh khi bụng đói vì dễ gây kích ứng dạ dày. Buổi tối trước khi ngủ không nên uống nhiều để tránh tiểu đêm ảnh hưởng giấc ngủ.

4. Đảm bảo chất lượng nguyên liệu
Hoa kim ngân nên chọn loại vàng xanh, sạch, không mốc; kỷ tử chọn quả mẩy, đỏ sẫm, không bị sâu mọt. Khi pha, nên dùng nước sôi, hãm 5–10 phút để dưỡng chất tan ra tối đa.

👉 Một ly nhỏ hoa kim ngân kỷ tử chứa đựng trí tuệ dưỡng sinh của thiên nhiên. Chỉ cần uống đúng cách, tránh kiêng kỵ, thì đây sẽ là “trợ thủ” tuyệt vời cho sức khỏe. Lần tới, hãy pha cho mình một cốc, nhâm nhi và cảm nhận sự khỏe khoắn mà nó mang lại!

Cặp đôi Đảng sâm – Hoàng kỳ: Sự kết hợp siêu mạnh giúp bổ khí dưỡng huyết

 CẶP ĐÔI ĐẢNG SÂM – HOÀNG KỲ: SỰ KẾT HỢP SIÊU MẠNH 

👇👇👇GIÚP BỔ KHÍ DƯỠNG HUYẾT👇👇👇

Trong kho tàng y học cổ truyền rộng lớn và sâu sắc, Đảng sâmHoàng kỳ là hai vị thuốc kinh điển, được các danh y qua nhiều thời đại ca ngợi, cho đến nay vẫn đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ điều trị bệnh. Dù dùng để điều dưỡng cơ thể hàng ngày hay hỗ trợ điều trị bệnh lý, Đảng sâm và Hoàng kỳ đều mang giá trị đặc biệt. Vậy công dụng cụ thể của bộ đôi này là gì? Hãy cùng tôi khám phá chi tiết dưới đây.

I. Giới thiệu cơ bản về Đảng sâm và Hoàng kỳ

1. Đảng sâm

Là rễ khô của cây Đảng sâm, Tố hoa Đảng sâm hoặc Xuyên Đảng sâm (thuộc họ Hoa chuông). Vị ngọt, tính bình, quy kinh Tỳ và Phế. Được trồng chủ yếu ở các tỉnh Sơn Tây, Thiểm Tây, Cam Túc…, thu hoạch vào mùa thu, sau khi rửa sạch và phơi khô thì dùng làm thuốc. Rễ có dạng trụ dài, vỏ ngoài màu vàng nâu đến xám nâu, có các nếp nhăn dọc và các đốm sẹo nhỏ.

2. Hoàng kỳ

Là rễ khô của cây Mông cổ Hoàng kỳ hoặc Hoàng kỳ màng (thuộc họ Đậu). Vị ngọt, tính hơi ấm, quy kinh Tỳ và Phế. Trồng nhiều tại Nội Mông, Sơn Tây, Hắc Long Giang… Thu hoạch vào mùa thu, bỏ đầu rễ và rễ phụ, phơi khô để dùng. Rễ có hình trụ, có thể phân nhánh, bề mặt màu vàng nâu nhạt, có nhiều nếp nhăn dọc không đều.

hoang-ky
Hoàng kỳ

II. Công dụng và tác dụng của Đảng sâm – Hoàng kỳ

1. Bổ khí dưỡng huyết

  • Đảng sâm: Là vị thuốc bổ khí thường dùng, đặc biệt hiệu quả trong bổ khí Tỳ và Phế. Giúp cải thiện các triệu chứng do tỳ vị hư như mệt mỏi, chán ăn, tiêu hóa kém. Còn hỗ trợ bổ phế khí, giảm khó thở, ho, giọng yếu. Ngoài ra, còn có công năng dưỡng huyết nhờ khả năng "bổ khí sinh huyết", cải thiện tình trạng da vàng, chóng mặt, mất ngủ…
  • Hoàng kỳ: Được mệnh danh là “vị vua của thuốc bổ khí”, hiệu quả rất mạnh. Ngoài bổ khí Tỳ và Phế, còn giúp nâng dương khí, dùng cho các bệnh lý như sa dạ dày, sa tử cung, sa trực tràng do trung khí hư. Hoàng kỳ còn thúc đẩy tuần hoàn khí huyết, tăng hiệu quả sinh huyết khi kết hợp với thuốc bổ huyết.
  • Kết hợp Đảng sâm – Hoàng kỳ: Có tác dụng bổ khí dưỡng huyết nổi bật, tăng khả năng tiêu hóa, sinh khí huyết, rất phù hợp với người bệnh yếu sau khi ốm nặng, hậu phẫu, hoặc mắc bệnh mạn tính dẫn đến khí huyết suy.

dang-sam-hoang-ky
Bộ đôi đảng sâm hoàng kỳ
2. Tăng cường miễn dịch

  • Đảng sâm: Nghiên cứu hiện đại cho thấy chứa đa đường, sterol, saponin… có thể điều hòa miễn dịch. Đa đường giúp tăng cường chức năng đại thực bào và tế bào lympho, tăng sức đề kháng.
  • Hoàng kỳ: Chứa nhiều hoạt chất như đa đường và astragaloside, có tác dụng điều chỉnh miễn dịch hai chiều – tăng khi yếu và giảm khi quá mạnh. Cải thiện miễn dịch không đặc hiệu, miễn dịch tế bào và thể dịch, giúp phòng ngừa cảm cúm và nhiễm khuẩn.
  • Kết hợp Đảng sâm – Hoàng kỳ: Hiệu quả cộng hưởng trong việc nâng cao miễn dịch, phù hợp với người dễ bị ốm, cơ thể yếu, miễn dịch suy giảm.

dang-sam
Đảng sâm

3. Kiện Tỳ, ích Vị

  • Đảng sâm: Quy vào kinh Tỳ Vị, giúp tăng khả năng hấp thu và tiêu hóa, cải thiện các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như đầy bụng, tiêu chảy, ăn uống kém.
  • Hoàng kỳ: Giúp tỳ khí thăng thanh giáng trọc, vận hành khí trong tỳ vị, cải thiện ăn uống kém, mệt mỏi do tỳ vị yếu.
  • Kết hợp: Tăng khả năng kiện Tỳ ích Vị, phục hồi chức năng tiêu hóa cho người bị yếu bụng, tiêu hóa kém.

4. Tác dụng khác

  • Đảng sâm: Có tác dụng sinh tân chỉ khát, dùng trong các chứng hao tổn khí dịch như khát nước, mệt mỏi, thở yếu. Ngoài ra, giúp cải thiện tim mạch và điều hòa huyết áp.
  • Hoàng kỳ: Ngoài các công dụng trên, còn có thể cố biểu chỉ hãn – giúp điều trị chứng ra mồ hôi do khí hư. Đồng thời, lợi tiểu tiêu thũng – chữa phù nề, tiểu tiện khó do tỳ hư thấp thịnh.

III. Những lưu ý khi sử dụng Đảng sâm – Hoàng kỳ

1. Đối tượng không nên dùng

Do tính ấm, Đảng sâm – Hoàng kỳ không phù hợp với người có âm hư hỏa vượng hoặc đang mắc các chứng thực nhiệt. Dùng có thể gây tình trạng nóng trong, khô miệng, táo bón, viêm họng…
Ngoài ra, khi đang bị cảm, sốt, nhiễm khuẩn cấp, không nên dùng – vì cơ thể đang chống lại tác nhân gây bệnh, dùng thuốc bổ sẽ cản trở việc “đuổi tà”.

cam-cum
Đang bị cảm sốt
2. Liều lượng hợp lý

Mặc dù là thuốc bổ tốt, không nên dùng quá liều:

  • Đảng sâm: 9–30g/ngày
  • Hoàng kỳ: 9–30g/ngày
    → Cần theo chỉ định bác sĩ Đông y để phù hợp với thể trạng và bệnh lý.

3. Kiêng kỵ kết hợp

  • Không dùng cùng Lê lô (藜芦) – đây là cặp “thập bát phản” trong Đông y, kết hợp sẽ gây tác dụng phụ.
  • Khi dùng cùng các loại thuốc khác, nên hỏi ý kiến bác sĩ/ dược sĩ để đảm bảo an toàn.

Kết luận

Đảng sâm và Hoàng kỳ nhờ có nhiều công dụng và tác dụng quý giá, đã chiếm giữ vị trí quan trọng trong y học cổ truyền. Dù dùng để dưỡng sinh hay hỗ trợ điều trị bệnh lý, hai vị thuốc này đều có vai trò không thể thay thế. Tuy nhiên, để phát huy tốt nhất hiệu quả, cần hiểu rõ đặc tính, dùng đúng cách và đúng người. Chỉ khi đó, bộ đôi này mới thực sự trở thành trợ thủ đắc lực cho sức khỏe.

Hoa hòe

HOA HÒE

Tên khoa học: Styphnolobium japonicum (L.) Schott

Hoa hòe là hoa chưa nở phơi hay sấy khô của cây Hòe Sophora Japonica L. thuộc họ Cánh bướm Fabaceae (Papitionaceae)

Tên khác: Hòe mễ, Hòe hoa mễ, Hòe nhị.

hoa-hoe
Hoa hòe
Hòe hoa vị khổ 
Trĩ lậu tràng phong 
Đại tràng nhiệt lỵ 
Cánh sát hồi trùng 
Mô tả
Hoa hòe là cây gỗ, to, cao có thể đến 15m, thân thẳng có chỏm lá tròn. Cành cong queo. Lá kép lông chim lẻ, có 9-13 lá chét hình trứng, đỉnh nhọn, nguyên dài 3cm rộng 1,5-2,5cm. Cụm hoa hình chuỳ ở đầu cành. Tràng hoa hình bướm màu trắng ngà. Quả loại đậu không mở, dày và thắt nhỏ lại ở giữa các hạt.

Bộ phận dùng:
- Nụ hoa phơi hay sấy khô (Hoè hoa – Flos Styphnolobium japonici = Flos Sophorae japonicae).

- Quả hoè (Hoè giác – Fructus Sophorae japonicae).

hoa-hoe
Vị thuốc Hoa hòe
Tính vị quy kinh: 
Vị đắng tính bình không độc, vào kinh Đại trường, Phế, Can.

Công năng chủ trị: 
Thanh nhiệt, giải độc, lương huyết, chỉ huyết, sát cam trùng. Chủ trị các loại trĩ, đại tiện ra máu, chảy máu cam, ho khạc ra máu, viêm võng mạc, mắt đỏ, trường phong hạ huyết, tiểu ra máu, xích bạch lỵ, can nhiệt mắt đỏ, đầu căng đau, chóng mặt, mất ngủ, cao huyết áp.

Liều dùng và chú ý:
- Uống cho vào thuốc thang: 10 - 15g, tán bột mịn uống có thể giảm liều.

- Dùng ngoài lượng không hạn chế.

- Thận trọng đối với bệnh nhân hư hàn và phụ nữ có thai.

- Trường hợp trị cao huyết áp nên dùng Hoa hòe sống. Trường hợp cầm máu nên dùng sao thành than.

Bảo quản: 
Để nơi khô mát, tránh ẩm, mốc, mọt.

Thành phần chủ yếu:
Rutin, Betulin, Sophoradiol, Glucuronic acid.

Tác dụng dược lý:
A.Theo Y học cổ truyền: Thuốc có tác dụng lương huyết, chỉ huyết, thanh can tả hỏa.

Chủ trị các chứng: tiện huyết, trĩ huyết, niệu huyết, lạc huyết, nục huyết, can nhiệt mắt đỏ, đầu căng đau, chóng mặt.

Trích đoạn Y văn cổ:
• Sách Nhật hoa tử bản thảo: " trị 5 loại trĩ, tâm thống, mắt đỏ, trừ sán lãi, nhiệt trong bụng, trị phong ở da, trị phong ngoài da, trường phong tả huyết, xích bạch lị."

• Sách Bản thảo cương mục: " sao thơm nhai nhiều trị mất giọng và hầu tý (đau họng) trị được nục huyết, thổ huyết, băng trưng lậu hạ."

• Sách Cảnh nhạc toàn thư: " bì phu phong nhiệt, lương đại tràng, sát cam trùng, trị ung thư, sang độc", " âm sang thấp ngứa, trĩ lậu, trị dương mai ác sang, hạ cam phục độc."

hoa-hoe
Vị thuốc Hoa hòe
B. Kết quả nghiên cứu dược lý hiện đại:
1. Tác dụng cầm máu: Hoa hòe có tác dụng rút ngắn thời gian chảy máu, sao thành than tác dụng càng tăng.

2. Tác dụng với mao mạch: giảm bớt tính thẩm thấu của mao mạch và làm tăng độ bền của thành mao mạch.

3. Tác dụng của thuốc đối với hệ tim mạch: chích tĩnh mạch chó được gây mê dịch Hoa hòe, huyết áp hạ rõ rệt. Thuốc có tác dụng hưng phấn nhẹ đối với tim cô lập ếch và làm trở ngại hệ thống truyền đạo. Glucozit vỏ hòe có tác dụng làm tăng lực co bóp của tim cô lập và tim tại thể của ếch. Hòe bì tố cótác dụng làm giãn động mạch vành.

4. Tác dụng hạ mỡ trong máu: Hòe bì tố có tác dụng làm giảm cholesterol trong máu của gan và ở cửa động mạch. Đối với xơ mỡ động mạch thực nghiệm, thuốc có tác dụng phòng trị.

5. Tác dụng chống viêm: đối với viêm khớp thực nghiệm của chuột lớn và chuột nhắt, thuốc có tác dụng kháng viêm.

6. Tác dụng chống co thắt và chống lóet: Hòe bì tố có tác dụng giảm trương lực cơ trơn của đại tràng và phế quản. Tác dụng chống co thắt của Hòe bì tố gấp 5 lần của Rutin. Rutin có tác dụng làm giảm vận động bao tử của chuột lớn, làm giảm bớt rõ rệt só ổ lóet của bao tử do thắt môn vị của chuột.

7. Tác dụng chống phóng xạ: Rutin làm giảm bớt tỷ lệ tử vong của chuột nhắt do chất phóng xạ với liều chí tử.

8. Rutin có tác dụng phòng ngừa tổn thương do đông lạnh thực nghiệm: đối với tổn thương độ 3 càng rõ, đối với độ 1 và 2 cũng có tác dụng.

9. Tác dụng chống tiêu chảy: nước Hoa hòe bơm vào ruột của thỏ kích thích niêm mạc ruột sinh chất tiết dịch có tác dụng làm giảm tiêu chảy.

Ứng dụng lâm sàng:
1. Dùng làm thuốc lương huyết chỉ huyết: Trong các chứng tiêu ra máu, trĩ ra máu, huyết lị, băng lậu, niệu huyết, dùng bài:

- Hoa hòe 12g, Bách thảo sương (nhọ nồi) 4g, tán bột mịn uống với nước sắc rễ tranh. Trị nôn ra máu.

- Viên hoa hòe: Bột hoa hòe làm thành viên 0,07g, ngày uống 3 lần, mỗi lần 3 - 4 viên, ngoài chỉ định các chứng có xuất huyết, sách Dược liệu còn ghi: " chữa đau mắt, đái tháo đường, phòng và chữa mao mạch dễ vỡ, huyết áp cao, xơ cứng động mạch. Có thể kết hợp uống với viên cỏ nhọ nồi, sinh tố C."

2. Trị Huyết áp cao: 
Hoa hòe, Hy thiêm thảo đều 20 - 40g sắc nước uống.

3. Trị bệnh Trĩ:
- Hoa hòe tán: Hoa hòe 12g, Trắc bá than 12g, Kinh giới 8g, Chỉ xác 12g tán bột mịn uống với nước sôi nguội hoặc làm thang uống.

- Hoa hòe tiêu trĩ thang: Hoa hòe, Hòe giác, Hoạt thạch đều 15g, Sinh địa, Ngân hoa, Đương qui đều 12g, Hoàng liên, Hoàng bá, Hoàng cầm đều 10g, Thăng ma, Sài hồ, Chỉ xác đều 6g, Cam thảo 3g, tùy chứng gia giảm ngày 1 thang.

5. Trị vảy nến: 
Hoa hòe sao vàng tán bột mịn, luyện mật làm hoàn mỗi lần uống 3g, ngày 2 lần, dùng nước sôi để nguội uống sau bữa cơm.

6. Trị mụn nhọt mùa hè: 
Hoa hòe khô 30 - 60g cho nước 1500ml sắc lấy nước, lấy bông thấm nước rửa tại chỗ, nước có thể hâm nóng mỗi ngày rửa 2 - 3 lần, bã thuốc đắp vào chỗ đau.

7. Trị chứng can nhiệt: 
Mắt đỏ, đầu căng đau, chóng mặt ... thuốc có tác dụng thanh can nhiệt, nấu uống như nước trà có thể phối hợp thêm Cúc hoa, Hạ khô thảo.

PHỤ LỤC: HÒE GIÁC
Hòe giác là quả của cây Hòe, vị đắng tính hàn, qui kinh vào Can và Đại tràng. Tác dụng cũng như Hoa hòe nhưng tác dụng cầm máu kém hơn và tác dụng thanh nhiệt mạnh hơn, có tác dụng nhuận tràng. Tính dược của Hoè giác âm hàn, trầm giáng dùng trị trĩ ra máu, tiểu ra máu.

Dùng trị trị trĩ ra máu đau sưng có thể phối hợp với Địa du, Hoàng cầm, Đương qui.

Trường hợp trị huyết áp cao có thể phối hợp với Hoàng cầm, Quyết minh tử, Hạ khô thảo.

Thăng dương ích vị thang

THĂNG DƯƠNG ÍCH VỊ THANG

Công thức:
Đảng sâm 5c, bạch truật 3c, hắc hoàng kỳ 4c, hồ hoàng liên 1c, bán hạ chế 3c, chích thảo 2c, trần bì 3c, phục linh 3c, trạch tả 2c, xuyên phòng phong 3c, khương hoạt 3c, độc hoạt 3c, sài hồ 3c, bạch thược 3c, khương 3l, táo 2 q

thang-duong-ich-vi-thang
Thăng dương ích vị thang - Hình ảnh chữ Hán
Cách dùng:
Sắc nước uống, uống 1 thang / ngày, uống lúc thuốc còn ấm, sau bữa ăn 30 phút, uống một liệu trình 10 ngày.
Nước nhất: 3 chén, sắc còn 3/4 chén. Nước nhì: 3 chén, sắc còn nữa chén. Nước nào uống nước đó, hoặc hòa chung 2 nước đã sắc chia làm 2 – 3 lần uống trong ngày.

thang-duong-ich-vi-thang
Thăng dương ích vị thang - Vị thuốc nhân sâm
Tác dụng:
Thăng dương khí, ích vị, trị tỳ vị suy nhược, ăn uống không ngon miệng, mình mẩy ê ẩm nặng nề, gai lạnh, khớp xương đau nhức, miệng đắng lưỡi khô, đại tiện không điều hòa, tiểu tiện thường xuyên.

thang-duong-ich-vi-thang
Thăng dương ích vị thang - Vị thuốc khương hoạt
Phân tích bài thuốc:
Bài này dựa trên bài LỤC QUÂN. Dùng để trợ dương, bổ tỳ và trừ đàm. Nhưng bài này lại trọng vị hoàng kỳ để bổ khí cố biểu là chính.
Sài, khương, độc: thăng dương khí trừ thấp trệ.
Trạch, linh: tả nhiệt tà, giáng trọc thủy.
Thược: liễm âm, ôn hoà khí huyết.
Liên: làm tá, chủ để giáng âm hoả.
Bài thuốc chú trọng chủ yếu ở tỳ vị và chủ thăng dương khí làm đầu, nên bài thuốc có tính thăng (dương), giáng (âm), bổ (tỳ), thấm (thấp). Trong bổ lại còn có tán, trong phát có ý liễm thâu.

Ghi chú: 
Còn gọi là Ích Vị Thang (Y Cấp).

Trích lục:
Xuất xứ: Nội ngoại thương biện hoặc luận. Tác Giả: Lý Đông Viên.

Bệnh chứng thuốc

Hải thượng lãn ông

Tin tức

Chẩn pháp

Âm dương ngũ hành

Châm cứu

Dưỡng sinh

 

0905 136463

Chào bạn, bạn cần hổ trợ gì