Hoàng Đế nói:

Âm Dương là đạo của trời đất, là giường mối của muôn vật, là cha mẹ của sự biến hóa, là gốc ngọn của sự sinh sái, là cái kho chứa mọi sự thần minh Trị bệnh phải tìm tới gốc

9 dạng thể chất:

Thể chất mỗi người khác nhau dẫn đến tình trạng bệnh khác nhau, mỗi loại thể chất khác nhau, phương pháp phòng bệnh dưỡng sinh cũng khác nhau, nó cũng góp phần giúp thầy thuốc nhận định được thiên hướng gây bệnh nào đó trong các yếu tố gây bệnh của YHCT

Đại Y Thiền Sư Tuệ Tĩnh: "Nam dược trị nam nhân"

Ông nhấn mạnh tác dụng việc rèn luyện thân thể và sinh hoạt điều độ. Ông nêu phương pháp dưỡng sinh tóm tắt trong 14 chữ: "Bế tinh, dưỡng khí, tồn thần - Thanh tâm, quả dục, thủ chân, luyện hình"

Hải Thượng Lãn Ông:

“Suy nghĩ thật sâu xa tôi hiểu rằng thầy thuốc là bảo vệ sinh mạng cho con người, sống chết một tay mình nắm, hoạ phúc một tay mình giữ. Thế thì đâu có thể kiến thức không đầy đủ, đức hạnh không trọn vẹn, tâm hồn không rộng lớn, hành vi không thận trọng mà dám liều lĩnh học đòi cái nghề cao quý đó chăng”

Hải Thượng Lãn Ông:

"Đạo làm thuốc là một nhân thuật chuyên bảo vệ sinh mạng con người, phải lo cái lo của người, vui cái vui của người, chỉ lấy việc cứu sống mạng người làm nhiệm vụ của mình không nên cầu lợi kể công...”

Ngạn ngữ có câu:

“Cho thuốc không bằng cho phương”, vì thuốc chỉ cứu được một người, cho phương thì giúp đỡ người ta vô tận. Nhưng nghĩ cho kỹ, nếu trong phương có một vị không đúng thì hàng trăm nhà chịu tai hại. Huống chi viết lên sách, mỗi lời nói đều thành khuôn phép nhất định khó mà thay đổi được, nhỡ trong câu có điều sai lầm thì tai hại còn lớn hơn những bài thuốc nhiều

Thuận theo tiết trời để dưỡng thân tâm

 THUẬN THEO TIẾT TRỜI ĐỂ DƯỠNG THÂN TÂM – 

3 ĐIỀU CẦN “PHÒNG” VÀ 5 MÓN ĂN DƯỠNG SINH MÙA THU

Mùa thu là giai đoạn chuyển tiếp giữa cái nóng oi ả của mùa hè và cái lạnh se sắt của mùa đông. Thời tiết khô hanh, chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn khiến cơ thể dễ xuất hiện tình trạng “mệt thu”, “khô thu”, thậm chí dễ phát sinh bệnh.

Theo y học cổ truyền, “xuân sinh, hạ trưởng, thu thu, đông tàng” – tức là mùa xuân sinh sôi, mùa hạ phát triển, mùa thu thu liễm, mùa đông tàng trữ. Vì vậy, dưỡng sinh mùa thu cần thuận theo quy luật của tự nhiên, tập trung vào “ba điều phòng”: phòng khô thu, phòng lạnh thu và phòng mệt thu. Kết hợp với chế độ ăn dưỡng phù hợp, ta mới có thể điều hòa thân tâm, nhẹ nhàng bước qua mùa thu.

I. Ba điều cần “phòng” trong dưỡng sinh mùa thu

Đặc điểm khí hậu mùa thu quyết định hướng chăm sóc sức khỏe, trong đó “ba điều phòng” là yếu tố then chốt giúp ngăn ngừa các vấn đề thường gặp:

1. Phòng khô thu(防秋燥)– Tránh khô hanh, dưỡng ẩm cơ thể
Vào mùa thu, lượng mưa giảm, không khí khô, “tà khí khô” dễ xâm nhập khiến da khô, cổ họng khô rát, ho khan, táo bón. Đông y cho rằng “táo thương phế”, vì phế chủ về da và hô hấp. Do đó, phòng khô thu cần chú trọng bổ âm, nhuận phế, giữ ẩm từ cả ăn uống và sinh hoạt hàng ngày.

thuan-theo-tiet-troi-de-duong-than-tam
Thuận theo thời tiết để dưỡng thân tâm
2. Phòng lạnh thu(防秋凉)– Giữ ấm, đề phòng cảm lạnh

Mùa thu chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn, sáng sớm và ban đêm thường lạnh. Nếu giảm quần áo quá sớm, “hàn tà” dễ xâm nhập gây cảm, đau bụng, tiêu chảy. Người có tỳ vị yếu, sợ lạnh càng nên chú ý giữ ấm vùng bụng, tránh để lạnh gây rối loạn tiêu hóa.

3. Phòng mệt thu(防秋乏)– Chống uể oải, bồi bổ năng lượng
Sau mùa hè tiêu hao nhiều khí lực, sang thu cơ thể bước vào thời kỳ nghỉ ngơi, dễ xuất hiện trạng thái mệt mỏi, thiếu sức sống gọi là “mệt thu”. Nguyên nhân là do trao đổi chất chậm lại, máu lên não giảm. Cần điều chỉnh chế độ sinh hoạt, ăn uống và nghỉ ngơi hợp lý để phục hồi thể lực, giúp tinh thần minh mẫn, cơ thể khỏe mạnh đón thu sang.

II. Năm món ăn dưỡng sinh mùa thu – thuận tiết trời, dưỡng thân tâm

Theo quan niệm Đông y, ăn uống mùa thu nên “dưỡng âm, nhuận táo, kiện tỳ, ích vị, bổ mà không khô”.
Dưới đây là 5 món ăn đơn giản, dễ nấu, giúp cơ thể thích ứng tốt với khí hậu giao mùa:

1. Chè tuyết nhĩ – bách hợp – hạt sen (phòng khô thu)
Ngâm tuyết nhĩ cho nở, xé nhỏ, cho vào nồi cùng bách hợp và hạt sen, thêm nước hầm nhỏ lửa 1–2 giờ cho đến khi mềm nhuyễn.
Tuyết nhĩ được ví như “yến sào bình dân”, giúp dưỡng âm, nhuận phế; bách hợp thanh tâm, làm dịu khô nóng; hạt sen kiện tỳ, an thần.
Ba vị hòa quyện, vị ngọt thanh, vừa ngon miệng vừa giảm khô miệng, khô họng, nóng trong, khó ngủ — thích hợp cho cả người già và trẻ nhỏ.

thuan-theo-tiet-troi-de-duong-than-tam
Cháo tuyết nhĩ bách hợp hạt sen
2. Cháo khoai mỡ – kê vàng (phòng lạnh thu, kiện tỳ vị)

Khoai mỡ gọt vỏ, cắt khúc nhỏ, nấu cùng kê vàng (tiểu mễ) trong nồi đất cho đến khi thành cháo.
Khoai mỡ có tác dụng bổ tỳ, dưỡng vị, sinh tân, ích phế; kê vàng lại ấm vị, dễ tiêu hóa.
Hai nguyên liệu kết hợp giúp tăng cường hệ tiêu hóa, giữ ấm dạ dày, rất thích hợp làm bữa sáng hoặc bữa tối khi thời tiết bắt đầu se lạnh.

3. Nước ép lê – ngó sen (phòng khô thu)
Lê và ngó sen gọt vỏ, rửa sạch, cắt khúc rồi cho vào máy ép. Có thể thêm ít nước ấm để dễ uống.
Lê có công dụng thanh nhiệt, nhuận phế, sinh tân, chỉ khát; ngó sen giúp thanh nhiệt, sinh tân, lương huyết, chỉ huyết.
Thức uống này giúp giảm khô rát họng, khô da, khát nước, đồng thời làm mát phổi — rất hợp dùng mỗi ngày trong tiết trời hanh khô.

thuan-theo-tiet-troi-de-duong-than-tam
Nước ép lê ngó sen
4. Bánh hấp bí đỏ – táo đỏ (phòng mệt thu, bổ khí huyết)

Bí đỏ hấp chín, nghiền nhuyễn, trộn với bột mì, men và táo đỏ bỏ hạt cắt nhỏ. Nhào bột, để nở rồi đem hấp chín.
Bí đỏ chứa nhiều tinh bột, vitamin, có tác dụng bổ khí, tăng năng lượng, giảm mệt mỏi; táo đỏ giúp bổ trung ích khí, dưỡng huyết an thần.
Bánh hấp mềm, ngọt dịu, dễ ăn — là món bổ dưỡng giúp phục hồi thể lực, giảm uể oải, chống “mệt thu” hiệu quả.

5. Cháo hạt sen – bách hợp – khoai mỡ (điều dưỡng tổng hợp)
Hạt sen, bách hợp ngâm mềm; khoai mỡ gọt vỏ, cắt khúc; cùng gạo nấu cháo cho thật nhừ.
Hạt sen kiện tỳ, cầm tiêu chảy, bách hợp nhuận phế, thanh tâm, khoai mỡ bổ tỳ, dưỡng vị.
Ba vị kết hợp vừa dưỡng âm, vừa kiện tỳ, ích khí, đáp ứng đủ “ba điều phòng” trong mùa thu, giúp cơ thể thích nghi nhẹ nhàng với thời tiết giao mùa.

III. Những lưu ý khác khi dưỡng sinh mùa thu

Bên cạnh “ba điều phòng” và 5 món ăn dưỡng sinh để đạt hiệu quả dưỡng sinh tốt nhất trong mùa thu, ta cần chú ý thêm ba khía cạnh sau:

1. Điều chỉnh giấc ngủ – Ngủ sớm, dậy sớm để dưỡng phế khí
Theo lời dạy cổ nhân: “Ngủ sớm, dậy sớm, cùng gà gáy mà dậy.”
Mùa thu là lúc dương khí thu liễm, nên ngủ sớm giúp khí huyết quy tàng, dậy sớm giúp phế khí được khai thông, tinh thần khoan khoái.
Tránh thức khuya, giữ giấc ngủ đủ sâu để tăng sức đề kháng, giảm mệt mỏi và phòng cảm mùa thu.

2. Vận động điều độ – Tập nhẹ nhàng, tránh lạnh buổi sớm
Khí thu mát mẻ, rất thích hợp cho các hoạt động nhẹ nhàng, điều hòa hơi thở như đi bộ, chạy chậm, khí công, thái cực quyền.
Vận động giúp lưu thông khí huyết, tăng sức bền và chống mệt thu.
Tuy nhiên, nên tránh tập quá sớm khi không khí còn lạnh, và thay áo kịp thời sau khi tập để tránh cảm lạnh, nhiễm hàn tà.

3. Giữ tâm bình hòa – Dưỡng tâm, dưỡng phế qua cảm xúc
Mùa thu dễ khiến con người sinh tâm trạng buồn, u sầu gọi là “bi thu”.
Hãy ra ngoài hít thở không khí trong lành, gặp gỡ bạn bè, trò chuyện, đọc sách, nghe nhạc nhẹ, giữ tinh thần vui vẻ, lạc quan.
Đông y cho rằng: “Giận thương can, vui thương tâm, lo thương tỳ, buồn thương phế, sợ thương thận.”
Vì vậy, giữ tâm bình an chính là cách dưỡng phổi và dưỡng sinh hiệu quả nhất trong mùa thu.

thuan-theo-tiet-troi-de-duong-than-tam
Thuận theo thời tiết để dưỡng thân tâm

🌸 Tổng kết

Dưỡng sinh mùa thu cần nắm vững ba điều trọng yếu: phòng khô hanh, giữ ấm tránh lạnh, chống mệt mỏi.
Kết hợp ăn dưỡng đúng cách, nghỉ ngơi điều độ và tâm trạng an hòa, cơ thể sẽ tự điều chỉnh cân bằng, thích nghi với sự chuyển đổi của thiên nhiên.
Chỉ cần hiểu quy luật “thu thu – đông tàng” và chăm sóc bản thân đúng thời điểm, ta sẽ có thể trạng khỏe mạnh, tinh thần minh mẫn, sẵn sàng bước vào mùa đông an lành.

Trứng hầm Đương quy – Món ăn dưỡng sinh ấm lòng

 TRỨNG HẦM ĐƯƠNG QUY – MÓN ĂN DƯỠNG SINH ẤM LÒNG

Trong ẩm thực dưỡng sinh truyền thống, trứng hầm Đương quy được xem là một món kinh điển. Chỉ với hai nguyên liệu giản dị – Đương quytrứng gà, qua quá trình hầm nấu cẩn thận, món ăn trở thành một bát canh vừa ấm người, vừa bồi bổ thân tâm. Không chỉ kết tinh trí tuệ ẩm thực cổ truyền, trứng hầm Đương quy còn mang lại nhiều công dụng tốt cho sức khỏe.
Vậy điều gì khiến món ăn này đặc biệt đến thế? Cách nấu ra sao? Dưới đây là toàn bộ công dụng và cách chế biến trứng hầm Đương quy.

I. Công dụng của các nguyên liệu

1. Đương quy – Thần dược bổ huyết của Đông y

Đương quy là vị thuốc thường dùng trong y học cổ truyền, được tôn xưng là “thánh dược bổ huyết.

trung-ham-duong-quy-mon-an-duong-sinh-am-long
Đương quy

Vị ngọt, cay, tính ấm, quy vào kinh Can – Tâm – Tỳ, chứa các hoạt chất như tinh dầu, axit ferulic, polysaccharid, axit amin...

·         Công năng chủ yếu: bổ huyết, hoạt huyết. Hiệu quả trong cải thiện tình trạng da xanh xao, chóng mặt, tim đập nhanh, mất ngủ do huyết hư.

·         Điều hòa khí huyết, giảm đau kinh nguyệt: giúp thông kinh hoạt lạc, giảm đau bụng kinh, điều hòa kinh nguyệt.

·         Giúp ấm cơ thể, chống lạnh: nhờ đặc tính ôn ấm, Đương quy rất thích hợp dùng vào mùa lạnh để xua hàn, tăng sức đề kháng, giữ ấm từ bên trong.

2. Giá trị dinh dưỡng của trứng gà

Trứng gà là thực phẩm quen thuộc và giàu dinh dưỡng, chứa đạm chất lượng cao, chất béo tốt, vitamin A, D, nhóm B, cùng khoáng chất như canxi, phốt pho, sắt.

·         Protein trong trứng có thành phần axit amin gần giống với cơ thể người, dễ hấp thu, là nguồn bổ sung đạm tuyệt vời.

·         Chất lecithin và lutein trong lòng đỏ giúp bảo vệ thần kinh, tăng trí nhớ, hỗ trợ phát triển trí tuệ.

·         Trứng còn giúp bổ năng lượng, duy trì chức năng sinh lý bình thường, thích hợp cho mọi lứa tuổi.

II. Cách chế biến trứng hầm Đương quy

1. Chuẩn bị nguyên liệu

·         Đương quy: 15–20 g

·         Trứng gà: 2–3 quả

·         Táo đỏ (đại táo): 3–5 quả

·         Long nhãn khô: 3–5 quả

·         Đường đỏ hoặc đường phèn: vừa đủ

Đương quy nên chọn loại thơm, dẻo, không mốc; trứng phải tươi; táo đỏ và long nhãn không sâu, không ẩm mốc.

trung-ham-duong-quy-mon-an-duong-sinh-am-long
Trứng hầm đương quy

2. Các bước nấu

Bước 1: Rửa sạch trứng, cho vào nồi, thêm nước ngập trứng. Luộc lửa vừa 8–10 phút đến khi chín.
Bước 2: Vớt ra ngâm nước lạnh, bóc vỏ — giúp trứng dễ thấm vị thuốc.
Bước 3: Rửa sạch Đương quy, bỏ hạt táo đỏ, bóc vỏ long nhãn. Có thể thêm ít kỷ tử cho thơm và tăng dinh dưỡng.
Bước 4: Cho Đương quy, táo đỏ, long nhãn vào nồi, thêm nước vừa phải. Đun sôi, rồi hạ nhỏ lửa hầm 20–30 phút cho ra hết tinh chất.
Bước 5: Cho trứng đã bóc vào nồi, tiếp tục hầm 15–20 phút. Nếu thích vị ngọt, cho thêm đường đỏ hoặc đường phèn, khuấy đều.
Bước 6: Tắt bếp, để yên 10–15 phút cho thấm vị rồi dùng nóng.

trung-ham-duong-quy-mon-an-duong-sinh-am-long
Trứng hầm đương quy

III. Đối tượng thích hợp và những lưu ý khi dùng

1. Đối tượng nên dùng

·         Phụ nữ: đặc biệt là người kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, thiếu máu. Uống trước hoặc sau kỳ kinh vài ngày giúp bổ huyết, điều kinh, giảm đau. Phụ nữ sau sinh yếu, ăn món này giúp bồi bổ khí huyết, phục hồi sức khỏe.

·         Người bị huyết hư: da nhợt, chóng mặt, mệt mỏi, dùng đều đặn giúp tăng tạo máu, cải thiện thể lực.

·         Người thể hàn: tay chân lạnh, dễ mệt, dùng giúp ấm người, tăng tuần hoàn máu.

2. Những trường hợp không nên dùng

·         Phụ nữ có kinh nhiều: Đương quy hoạt huyết, có thể làm chảy máu nhiều hơn.

·         Phụ nữ mang thai: dễ kích thích tử cung, gây co bóp — cấm dùng.

·         Người thể nhiệt (hay nóng trong, táo bón, nổi mụn, khô miệng): Đương quy tính ôn, dễ làm tăng nhiệt, nên tránh.

·         Người đang dùng thuốc đặc biệt (như thuốc chống đông máu, hạ huyết áp): nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng để tránh tương tác thuốc.

trung-ham-duong-quy-mon-an-duong-sinh-am-long
Người thể nhiệt

🌸 Tổng kết

Trứng hầm Đương quy là món ăn vừa ngon vừa bổ, mang lại hiệu quả dưỡng huyết, ôn thân, giảm đau kinh, tăng sức đề kháng. Tuy nhiên, khi sử dụng cần hiểu rõ thể trạng và tình hình sức khỏe, tuân thủ liều lượng và tránh các trường hợp chống chỉ định.
Dùng đúng cách, món ăn dân dã này sẽ trở thành “thần phẩm dưỡng sinh” giúp bạn ấm áp từ bên trong và khỏe mạnh mỗi ngày.

Mùa thu không dưỡng phổi, mùa đông sẽ chịu khổ! “Một cháo – Một canh – Bốn huyệt vị”, kiên trì thực hiện vào mùa thu, mùa đông ít bệnh tật hơn.

 MÙA THU KHÔNG DƯỠNG PHỔI, MÙA ĐÔNG SẼ CHỊU KHỔ! 
“MỘT CHÁO – MỘT CANH – BỐN HUYỆT VỊ”, 
KIÊN TRÌ THỰC HIỆN VÀO MÙA THU, MÙA ĐÔNG ÍT BỆNH TẬT HƠN.

Theo y học cổ truyền, “Phổi thuộc kim, khí thu thông với phổi”, mùa thu là thời điểm phổi hoạt động mạnh nhất, cũng là thời kỳ vàng để dưỡng phổi. Nếu bỏ qua việc chăm sóc phổi vào mùa này, chức năng tuyên phát – túc giáng (hít vào, thở ra) của phổi bị rối loạn, đến mùa đông dễ bị hàn tà xâm nhập, gây cảm lạnh, ho, hen suyễn và các bệnh đường hô hấp khác. Vì vậy, dưỡng phổi mùa thu là việc rất quan trọng.

Dưới đây là phương pháp “một cháo – một canh – bốn huyệt vị” giúp nuôi dưỡng phổi đơn giản mà hiệu quả, kiên trì thực hiện sẽ giúp bạn vượt qua mùa đông khỏe mạnh.

I. Nguyên tắc dưỡng phổi mùa thu: Thuận thời khí, nhuận táo hộ phế

Mùa thu khí hậu khô hanh, “tà táo” dễ làm tổn thương tân dịch của phổi, gây khô miệng, khát nước, da khô, ho khan ít đờm. Đồng thời, nhiệt độ sáng tối chênh lệch lớn, phổi là “cửa ngõ” của cơ thể, dễ bị ngoại tà xâm nhập. Do đó, dưỡng phổi mùa thu cần chú trọng nhuận táo sinh tân, tuyên phế lý khí, kết hợp ăn uống điều hòa và xoa bóp huyệt vị để tăng sức đề kháng.

mua-thu-khong-duong-phoi-mua-dong-se-chiu-kho
Mùa thu dưỡng phổi

II. “Một cháo – Một canh”: Dưỡng phổi qua ẩm thực, ôn nhuận bổ khí

1. Cháo dưỡng phổi nhuận táo – Cháo lê bách hợp

Lê vị ngọt hơi chua, tính mát, sinh tân nhuận táo, thanh nhiệt hóa đờm; bách hợp vị ngọt, tính bình, dưỡng âm nhuận phế, an thần.
Cách làm: Gọt vỏ, bỏ hạt lê, cắt khúc, nấu cùng bách hợp và gạo tẻ thành cháo.
Công dụng: Giảm khô họng, ho khan, dưỡng ẩm da, thích hợp cho cả gia đình dùng hằng ngày.

mua-thu-khong-duong-phoi-mua-dong-se-chiu-kho
Cháo lê bách hợp

2. Canh bổ phổi ích khí – Canh ngân nhĩ, liên tử, hoài sơn

Ngân nhĩ (tuyết nhĩ) được mệnh danh là “tổ yến của người bình dân”, dưỡng âm nhuận phổi, sinh tân chỉ khát; liên tử kiện tỳ, ích thận, an thần; hoài sơn bổ tỳ vị, sinh tân ích phế.
Cách làm: Ngâm nở ngân nhĩ, xé nhỏ, hầm chung với hạt sen và hoài sơn, có thể thêm ít đường phèn.
Công dụng: Ôn nhuận, bổ phổi, tăng cường miễn dịch, giảm nguy cơ bệnh hô hấp mùa thu.

mua-thu-khong-duong-phoi-mua-dong-se-chiu-kho
Canh ngân nhĩ liên tử hoài sơn

III. “Bốn huyệt vị”: Xoa bóp dưỡng phổi, thông kinh hoạt khí

Xoa bóp các huyệt liên quan đến phổi giúp khơi thông kinh lạc, điều hòa khí huyết, tuyên phế lý khí, giảm ho, bình suyễn.
Mỗi huyệt nên xoa 3–5 phút, cảm giác tê tức nhẹ là đạt hiệu quả.

1.      Phế du (BL13): Sau lưng, dưới gai sống lưng thứ 3, cách cột sống khoảng 1,5 thốn.
→ Điều hòa khí phổi, giảm ho, hóa đờm, chống tức ngực, khó thở.

mua-thu-khong-duong-phoi-mua-dong-se-chiu-kho
Huyệt phế du

2.      Đản trung (CV17): Ở giữa ngực, giao điểm đường nối hai núm vú.
→ Khai hung lý khí, hoạt huyết thông lạc, giảm ho, hỗ trợ hô hấp, an thần.

3.      Thái uyên (LU9): Ở cổ tay, phía ngoài động mạch quay.
→ Điều phổi khí, giảm ho, thông họng, cải thiện khí ngắn, mệt mỏi.

4.      Liệt khuyết (LU7): Ở cẳng tay, trên cổ tay khoảng 1,5 thốn, gần xương quay.
→ Giải biểu tán phong, tuyên phế lý khí, trị cảm mạo, nghẹt mũi, đau họng.

IV. Lưu ý khác khi dưỡng phổi mùa thu

·         Giữ ấm: Sáng tối chênh lệch lớn, cần mặc thêm áo tránh cảm lạnh.

·         Giữ ẩm không khí: Dùng máy tạo ẩm hoặc đặt chậu nước trong phòng, giữ độ ẩm 40–60%.

·         Tập luyện nhẹ nhàng: Đi bộ, chạy chậm, tập Thái Cực ở nơi thoáng khí giúp tăng dung tích phổi.

·         Hạn chế thuốc lá, rượu: Vì chúng kích thích và tổn thương phổi trực tiếp.

Tổng kết:

Mùa thu là thời điểm vàng để dưỡng phổi. Chỉ cần duy trì chế độ ăn uống điều hòa + xoa bóp huyệt vị đúng cách, bạn có thể tăng cường chức năng phổi, nâng cao sức đề kháng, đón mùa đông an lành, tránh xa các bệnh đường hô hấp.

Thạch hộc pha nước – Cần “biết cách” dùng, mỗi lần nên cho bao nhiêu là hợp lý?

 THẠCH HỘC PHA NƯỚC – CẦN “BIẾT CÁCH” DÙNG, 

👇MỖI LẦN NÊN CHO BAO NHIÊU LÀ HỢP LÝ?👇

Thạch hộc (Dendrobium) là vị thuốc Đông y truyền thống được ưa chuộng trong lĩnh vực dưỡng sinh. Nhiều người thường dùng thạch hộc để pha nước uống với mong muốn bổ âm, thanh nhiệt, ích vị, sinh tân.
Tuy nhiên, khi tận hưởng lợi ích của thạch hộc, một vấn đề quan trọng cần được chú ý là: mỗi lần pha nước nên cho bao nhiêu là vừa?
Dùng quá ít thì hiệu quả không rõ rệt, nhưng dùng quá nhiều lại có thể gây gánh nặng cho cơ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về liều lượng khoa học khi pha thạch hộc.

1. Các loại thạch hộc và đặc tính

Thạch hộc có nhiều loại như thiết bì thạch hộc, tử bì thạch hộc, kim thoa thạch hộc,… Mỗi loại có thành phần và công hiệu khác nhau, nên lượng dùng cũng cần điều chỉnh tương ứng.

(1) Thiết bì thạch hộc (铁皮石斛)

Được mệnh danh là “đệ nhất trong cửu đại tiên thảo”, chứa nhiều hoạt chất như polysaccharide, dendrobine, axit amin,... Có tác dụng bổ âm, ích khí, tăng cường miễn dịch.
👉 Liều dùng: Mỗi lần 3–5g (khoảng 3–5 cọng khô).
Nếu dùng loại tươi, có thể tăng lên 10–15g/lần.
Vì dược tính mạnh, không nên dùng quá liều.

thach-hoc-pha-nuoc-can-biet-cach-dung
Thiết bì thạch hộc

(2) Tử bì thạch hộc (紫皮石斛)

Tác dụng tương tự thiết bì thạch hộc nhưng hoạt chất thấp hơn đôi chút, giá cả mềm hơn. Có công năng bổ âm, thanh nhiệt, sinh tân, ích vị.
👉 Liều dùng: 5–8g/lần (khoảng 5–8 cọng khô).
Nếu là thạch hộc tươi, dùng 15–20g/lần.

thach-hoc-pha-nuoc-can-biet-cach-dung
Tử bì thạch hộc

(3) Kim thoa thạch hộc (金钗石斛)

Tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, giáng hỏa, sáng mắt, thường dùng cho người bị nóng trong, khô miệng, khát nước.
👉 Liều dùng: 3–6g/lần (3–6 cọng khô).
Do tính hàn mạnh, không nên dùng nhiều để tránh gây lạnh bụng, hại tỳ vị.

thach-hoc-pha-nuoc-can-biet-cach-dung
Kim thoa thạch hộc

2. Điều chỉnh lượng dùng theo mục đích

(1) Dưỡng sinh hằng ngày

Nếu uống để duy trì sức khỏe, cân bằng âm dương, tăng sức đề kháng thì nên dùng liều nhẹ.
Ví dụ: thiết bì thạch hộc 3g/ngày (khoảng 3 cọng khô) là đủ.
Uống đều đặn lâu dài giúp dưỡng âm, phòng bệnh, làm chậm lão hóa.

(2) Hỗ trợ điều trị triệu chứng

Nếu dùng để điều chỉnh cơ thể khi gặp vấn đề như khô miệng, đau họng do âm hư, có thể tăng lượng thiết bì thạch hộc lên 5g/lần, kết hợp với mạch môn, bách hợp để tăng hiệu quả dưỡng âm nhuận táo.
Nếu tỳ vị yếu, ăn kém, đau âm ỉ vùng dạ dày, có thể dùng liều cao hơn chút nhưng phải theo hướng dẫn của thầy thuốc, tránh tự ý tăng liều.

3. Liều lượng theo từng đối tượng

(1) Người trưởng thành

Có thể dùng theo liều chuẩn của từng loại. Nếu cơ địa nhạy cảm, nên bắt đầu từ liều nhỏ nhất, quan sát phản ứng rồi mới tăng dần.

(2) Người cao tuổi & trẻ em

·         Người cao tuổi: chức năng tiêu hóa yếu, nên dùng ít hơn, khoảng 2–3g/ngày (2/3 liều người lớn).

·         Trẻ em: cơ thể chưa phát triển hoàn thiện, không nên tự ý dùng. Nếu cần thiết, phải có chỉ định cụ thể của bác sĩ Đông y, dựa trên tuổi và cân nặng.

(3) Người có thể chất đặc biệt

·         Thể dương hư: không nên uống thạch hộc hoặc chỉ dùng lượng rất nhỏ, vì tính hàn của thạch hộc có thể khiến tay chân lạnh, sợ gió, sợ lạnh nặng hơn.

·         Người tỳ vị hư hàn: dễ bị đau bụng, tiêu chảy khi uống thạch hộc. Nếu vẫn muốn dùng, nên kết hợp với thảo dược ấm như táo đỏ, long nhãn để trung hòa tính hàn.

4. Lưu ý khi pha thạch hộc

·         Thạch hộc khô rất cứng, nên ngâm nước ấm 30 phút trước khi pha để dễ chiết xuất dược chất.

thach-hoc-pha-nuoc-can-biet-cach-dung
Trà thạch hộc

·         Không nên uống chung với củ cải, đậu xanh, vì sẽ giảm hiệu quả của thuốc.

·         Thạch hộc có tác dụng dưỡng sinh tốt nhưng không thay thế thuốc chữa bệnh. Nếu có triệu chứng rõ rệt, cần đi khám và điều trị kịp thời.

Tổng kết

Liều lượng khi pha thạch hộc cần xem xét loại thạch hộc, mục đích sử dụng, thể trạng và độ tuổi.
Dùng đúng cách, đúng lượng sẽ giúp phát huy tối đa công dụng dưỡng âm, ích khí, bảo vệ sức khỏe, đồng thời tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Khi sử dụng, nên lắng nghe cơ thể và điều chỉnh linh hoạt để đảm bảo an toàn, hiệu quả lâu dài.

Vừa sang thu là mất ngủ? Điều chỉnh đúng cách, mỗi đêm đều có thể ngủ ngon giấc

VỪA SANG THU LÀ MẤT NGỦ? ĐIỀU CHỈNH ĐÚNG CÁCH, 

👇👇👇MỖI ĐÊM ĐỀU CÓ THỂ NGỦ NGON GIẤC👇👇👇

Mùa thu thời tiết khô hanh, chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn, khiến nhiều người gặp phải tình trạng khó ngủ, mơ nhiều, thức giấc sớm…, ảnh hưởng đến tinh thần và hiệu suất làm việc ban ngày. Nguyên nhân chủ yếu liên quan đến sự thay đổi của môi trường và nhịp sinh học của cơ thể. Muốn có giấc ngủ chất lượng cao vào mùa thu, cần điều chỉnh toàn diện từ môi trường, thói quen sinh hoạt đến chế độ ăn uống. Dưới đây là phân tích nguyên nhân gây mất ngủ khi sang thu và các cách cải thiện giấc ngủ khoa học.

I. 4 nguyên nhân phổ biến khiến giấc ngủ giảm chất lượng vào mùa thu

1. Thời tiết khô hanh gây khó chịu cho cơ thể
Không khí mùa thu khô, độ ẩm thấp khiến da dễ mất nước, miệng khô, họng rát. Những khó chịu này khiến cơ thể khó thư giãn và khó đi vào giấc ngủ sâu.

vua-sang-thu-la-mat-ngu
Mất ngủ

2. Chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn làm rối loạn đồng hồ sinh học
Ban ngày trời ấm, ban đêm se lạnh, chênh lệch nhiệt độ có thể trên 10°C. Nếu không kịp điều chỉnh thói quen sinh hoạt hoặc giữ ấm hợp lý, cơ thể sẽ khó thích nghi, dẫn đến rối loạn nhịp sinh học, khó ngủ hoặc dễ tỉnh giấc giữa đêm.

3. “Mệt mỏi mùa thu” và sinh hoạt không cân bằng
Sau mùa hè tiêu hao năng lượng, cơ thể bước vào giai đoạn phục hồi nên dễ xuất hiện tình trạng “thu mệt” – ban ngày buồn ngủ, uể oải. Nếu ban ngày ngủ quá nhiều, sẽ phá vỡ nhịp sinh học, dẫn đến đêm khó ngủ, tạo thành vòng luẩn quẩn “ban ngày không tỉnh – ban đêm không ngủ”.

4. Biến động cảm xúc ảnh hưởng đến giấc ngủ
Mùa thu cây cối úa tàn, cảnh vật tiêu điều dễ khiến con người trở nên buồn bã, lo âu, cáu gắt. Cảm xúc tiêu cực này ảnh hưởng đến hệ thần kinh – nội tiết, làm giảm chất lượng giấc ngủ và dễ gây mất ngủ.

II. 5 phương pháp khoa học giúp ngủ ngon vào mùa thu

1. Tối ưu môi trường ngủ, tạo không gian thoải mái
Giữ nhiệt độ phòng trong khoảng 18–22°C; dùng máy tạo ẩm để duy trì độ ẩm 40–60%, giảm cảm giác khô rát; chọn rèm chắn sáng tốt để tránh ánh sáng làm gián đoạn giấc ngủ; giữ phòng yên tĩnh, có thể sử dụng máy phát tiếng “white noise” để che âm thanh bên ngoài.

2. Duy trì giờ giấc sinh hoạt ổn định
Đi ngủ và thức dậy vào cùng một khung giờ mỗi ngày, kể cả cuối tuần, giúp cơ thể duy trì đồng hồ sinh học ổn định. Buổi sáng nên mở rèm đón ánh sáng mặt trời để kích hoạt cơ thể tỉnh táo; buổi tối tránh dùng thiết bị điện tử trước khi ngủ 1 tiếng để giảm tác động của ánh sáng xanh.

3. Ăn uống hợp lý, hỗ trợ giấc ngủ ban đêm
Bữa tối nên thanh đạm, dễ tiêu hóa, tránh đồ cay, dầu mỡ hoặc quá ngọt; không ăn quá no để tránh gây đầy bụng, khó ngủ. Tránh uống nhiều nước trong vòng 2 tiếng trước khi ngủ để hạn chế việc thức dậy đi vệ sinh. Có thể dùng sữa ấm, cháo kê (tiểu mễ), giúp thư giãn thần kinh. Tránh cà phê, trà đặc và đồ uống kích thích.

vua-sang-thu-la-mat-ngu
Ăn uống thanh đạm dễ tieu hóa

4. Vận động vừa phải, điều hòa nhịp sinh học
Mỗi ngày duy trì khoảng 30 phút vận động nhẹ đến trung bình như đi bộ nhanh, chạy chậm, yoga hoặc thái cực quyền. Vận động giúp tăng tuần hoàn máu, cân bằng hệ thần kinh, cải thiện chất lượng giấc ngủ. Tuy nhiên, không nên tập quá muộn, đặc biệt là trong vòng 2 tiếng trước khi ngủ.

5. Giữ tâm trạng thoải mái, giảm áp lực tinh thần
Ban ngày nên tham gia các hoạt động ngoài trời như đi dạo, leo núi, hít thở không khí trong lành để giải tỏa căng thẳng. Buổi tối có thể ngâm chân nước ấm, thiền, nghe nhạc nhẹ, đọc sách để thư giãn. Duy trì giao tiếp, chia sẻ cảm xúc với người thân, bạn bè để giải tỏa những cảm xúc tiêu cực.

III. 3 lưu ý quan trọng khi cải thiện giấc ngủ mùa thu

1. Không nên quá phụ thuộc vào “thực phẩm hỗ trợ ngủ”
Dù sữa ấm hay cháo kê có thể hỗ trợ phần nào, nhưng không nên lạm dụng. Tuyệt đối tránh dùng rượu để giúp ngủ, vì rượu làm rối loạn chu kỳ giấc ngủ, giảm chất lượng và dễ gây lệ thuộc.

2. Tránh ngủ bù tùy tiện
Khi có cảm giác “mệt mùa thu”, có thể chợp mắt 15–30 phút vào ban ngày, nhưng không nên ngủ quá lâu vì sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ ban đêm. Nếu thiếu ngủ, hãy điều chỉnh dần thời gian đi ngủ, thay vì bù giấc bằng cách ngủ nhiều vào ban ngày.

vua-sang-thu-la-mat-ngu
Vận động thư giãn
3. Đừng xem nhẹ chứng mất ngủ kéo dài

Nếu áp dụng các biện pháp trên mà giấc ngủ vẫn không cải thiện, hoặc xuất hiện tình trạng mất ngủ trên 3 lần mỗi tuần kéo dài hơn 1 tháng, kèm các triệu chứng như ngưng thở khi ngủ, tim đập nhanh…, cần sớm đi khám để tìm nguyên nhân và điều trị kịp thời.

Tổng kết:
Giấc ngủ mùa thu chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như khí hậu, thói quen và cảm xúc. Bằng cách điều chỉnh khoa học – từ cải thiện môi trường ngủ, duy trì giờ giấc sinh hoạt ổn định đến cân bằng tâm lý – bạn có thể nâng cao chất lượng giấc ngủ, giúp cơ thể được nghỉ ngơi trọn vẹn và tràn đầy năng lượng để đón mỗi ngày mới.

Đừng mù quáng trong việc dưỡng sinh – Tác dụng phụ của hoa nghệ tây (Tạng Hồng Hoa)

 ĐỪNG MÙ QUÁNG TRONG VIỆC DƯỠNG SINH – TÁC DỤNG PHỤ CỦA HOA NGHỆ TÂY (TẠNG HỒNG HOA) NGHIÊM TRỌNG ĐẾN MỨC NÀO?

Trong giới dưỡng sinh, Tạng Hồng Hoa (hay còn gọi là hoa nghệ tây, saffron) được ca ngợi với danh xưng “vị thuốc quý” và “thần dược tự nhiên”. Từ việc pha nước uống cho đến dùng làm nguyên liệu nấu ăn, nhiều người coi nó là “thần phẩm dưỡng sinh” không thể thiếu hằng ngày.
Thế nhưng, đằng sau sắc đỏ rực rỡ ấy lại ẩn chứa nhiều rủi ro sức khỏe không thể xem nhẹ. Vậy tác dụng phụ và những điều kiêng kỵ của Tạng Hồng Hoa là gì? Dưỡng sinh không nên chạy theo trào lưu một cách mù quáng – hãy cùng tìm hiểu kỹ để tránh “dưỡng sinh mà lại hại thân”!

I. Tạng Hồng Hoa – “Con cưng” của giới dưỡng sinh

Tạng Hồng Hoa, tên khác là Tây Hồng Hoa, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được du nhập vào Trung Quốc qua Con đường Tơ lụa. Trong y học cổ truyền, nó đã được sử dụng hàng nghìn năm.
Hoa nghệ tây chứa nhiều hoạt chất quý giá như crocin (sắc tố vàng), safranal (chất tạo mùi) và picrocrocin (chất tạo vị đắng) — những thành phần mang lại giá trị dược lý đặc biệt.

tac-dung-phu-cua-hoa-nghe-tay
Hoa nghệ tây

Theo lý luận Đông y, Tạng Hồng Hoa có công năng hoạt huyết hóa ứ, lương huyết giải độc, giải uất an thần, thường được dùng trong điều trị rối loạn kinh nguyệt, bế kinh, ứ huyết sau sinh. Nghiên cứu hiện đại cũng cho thấy hoa nghệ tây có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm, điều hòa mỡ máu, hỗ trợ tốt cho tim mạch và hệ thần kinh. Chính vì thế, nó nhanh chóng trở thành “ngôi sao” trong thị trường thực phẩm dưỡng sinh, được nhiều người xem là “vũ khí bí mật” để bảo vệ sức khỏe.

II. Tác dụng phụ không thể xem nhẹ

1. Gây kích thích dạ dày, rối loạn tiêu hóa

Hoa nghệ tây có tính hàn (mát) và chứa một số chất kích thích nhẹ. Người có hệ tiêu hóa yếu khi dùng có thể bị kích ứng niêm mạc dạ dày – ruột, gây buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy...
Nếu để lâu, có thể dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải, ảnh hưởng sức khỏe.
Ngay cả người có dạ dày khỏe, nếu sử dụng lâu dài hoặc liều cao, cũng dễ bị rối loạn tiêu hóa, kém hấp thu, khiến cơ thể thiếu dinh dưỡng, mệt mỏi, suy nhược.

tac-dung-phu-cua-hoa-nghe-tay
Hoa nghệ tây

2. Ảnh hưởng nội tiết, gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt

Do tác dụng hoạt huyết hóa ứ mạnh, hoa nghệ tây có thể ảnh hưởng đến hệ nội tiết.

·         Với phụ nữ, dùng sai thời điểm (ngoài kỳ kinh) có thể làm rối loạn hormone, gây kinh nguyệt kéo dài, lượng máu tăng.

·         Với phụ nữ mang thai, tính hoạt huyết của nó có thể kích thích tử cung co bóp, tăng nguy cơ sảy thai.
Ngoài ra, rối loạn nội tiết còn ảnh hưởng đến tâm lý và giấc ngủ, khiến người dùng dễ cáu gắt, lo âu, mất ngủ.

3. Gây dị ứng, khó lường trước

Mỗi người có cơ địa khác nhau, mức độ dung nạp cũng khác. Một số người có thể dị ứng với thành phần trong hoa nghệ tây:

·         Dạng nhẹ: ngứa da, nổi mẩn, đỏ rát

·         Dạng nặng: khó thở, ho, hen, phản vệ – có thể đe dọa tính mạng nếu không xử lý kịp.

Điều đáng sợ là phản ứng dị ứng có thể xuất hiện ngay lần đầu dùng, nên dù không có tiền sử dị ứng, vẫn cần thận trọng.

4. Tương tác thuốc – tăng rủi ro sức khỏe

Nếu bạn đang dùng thuốc, hoa nghệ tây có thể gây tương tác:

·         Dùng cùng thuốc chống đông máu → tăng nguy cơ chảy máu.

·         Dùng cùng thuốc hạ huyết áp → gây tụt huyết áp quá mức.

Tự ý dùng hoa nghệ tây mà không hiểu rõ tương tác thuốc có thể làm giảm hiệu quả điều trị hoặc gây nguy hiểm.

III. Dưỡng sinh đúng cách – Sử dụng Tạng Hồng Hoa khoa học

1. Hiểu rõ cơ thể mình, đừng chạy theo trào lưu

Nếu bạn dạ dày yếu, dễ dị ứng, đang mang thai hoặc đang uống thuốc, không nên dùng hoa nghệ tây.
Ngay cả người khỏe mạnh cũng không nên dùng thường xuyên hoặc quá liều, mà cần cân nhắc thể trạng và nhu cầu.

tac-dung-phu-cua-hoa-nghe-tay
Hoa nghệ tây và hồng hoa

2. Tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc lương y

Nếu dùng để hỗ trợ điều trị hoặc dưỡng sinh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ/đông y sĩ để xác định liều lượng và tần suất an toàn.
Tuyệt đối không tự ý dùng thay thuốc chữa bệnh, tránh trì hoãn điều trị chính.

3. Theo dõi phản ứng cơ thể

Sau khi sử dụng, nếu có triệu chứng bất thường như đau bụng, dị ứng, rối loạn kinh nguyệt…, hãy ngừng ngayđi khám.
Đừng chủ quan hoặc chờ đợi “tự khỏi”, vì có thể bỏ lỡ thời điểm điều trị tốt nhất.

Kết luận

Hoa nghệ tây quả thật có giá trị dưỡng sinh nhất định, nhưng tác dụng phụ cũng không hề nhỏ.
Dưỡng sinh là để khỏe mạnh, chứ không phải để “theo mốt”.
Chỉ khi hiểu rõ, sử dụng hợp lý và có hướng dẫn chuyên môn, bạn mới có thể hưởng lợi từ hoa nghệ tây một cách an toàn và hiệu quả.

Bệnh chứng thuốc

Hải thượng lãn ông

Tin tức

Chẩn pháp

Âm dương ngũ hành

Châm cứu

Dưỡng sinh

 

0905 136463

Chào bạn, bạn cần hổ trợ gì