XIII. MẠCH ĐỐC
(Có 28 huyệt)
A. Đường đi:
Bắt đầu từ vùng tầng sinh môn qua trường cường, dọc cột sống lên huyệt phong phủ vào não, lên đỉnh đầu sang trán đến mũi, chân răng hàm trên
a. Điều chỉnh và phấn chấn dương khí toàn thân (bể của các kinh dương)
b. Đảm bảo sự liên hệ giữa 2 thận với mệnh môn để duy trì nguyên khí của cơ thể
c. Liên lạc với kinh can
B. Biểu hiện bệnh lý:
Cột sống vận động khó, nếu bệnh nặng thì thành uốn ván hoặc đầu váng lưng yếu
C. Trị các chứng bệnh:
Cứng lưng, uốn ván do bệnh não, chứng bệnh các tạng phủ gần đường đi của mạch
D. Các huyệt của mạch Đốc:
1. Trường Cường 2. Yêu Du 3. Yêu Dương Quan 4. Mệnh Môn 5. Huyền Xu 6. Trung Tích 7. Trung Xu 8. Cân Súc 9. Chí Dương 10. Linh Đài 11. Thần Đạo 12. Thân Trụ 13. Đào Đạo 14. Đại Chùy 15. Á Môn 16. Phong Phủ 17. Não Hộ 18. Cường Gian 19. Hậu Đình 20. Bách Hội 21. Tiền Đình 22. Tín Hội 23. Thượng Tinh 24. Thần Đình 25. Tố Liêu 26. Nhân Trung 27. Đài Đoan 28. Ngân Giao
Bài thơ dễ nhớ
Mạch đốc 28 khởi trường cường
Yêu du, dương quan (đến) mạng môn
Huyền, tích, trung, cân xúc (cửu)
Chí dương, linh đài, thần đạo (cấm)
Thân trụ, đào đạo (phân tam thốn)
Đại chùy (đệ nhất thượng) á môn
Phong phủ, não hộ, cường gian, hậu
Bách hội, tiền đảnh, tín hội (đầu)
Thượng tinh, thần đình, tố liêu (tỷ)
Thủy cấu, đài đoan, ngân giao (chung)